Lithium hydroxide
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Được sử dụng để xác định tryptophan trong protein và thực phẩm.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Carmegliptin
Xem chi tiết
Carmegliptin đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu điều trị bệnh tiểu đường Loại 2.
Trovafloxacin
Xem chi tiết
Trovafloxacin (được bán dưới dạng Trovan bởi Pfizer) là một loại kháng sinh phổ rộng có tác dụng ức chế quá trình giải mã DNA siêu tải ở các vi khuẩn khác nhau bằng cách ngăn chặn hoạt động của DNA gyword và topoisomerase IV. Nó đã bị rút khỏi thị trường do nguy cơ nhiễm độc gan. Nó có độ bao phủ vi khuẩn gram dương tốt hơn và độ che phủ gram âm ít hơn so với fluoroquinolones trước đây. [Wikipedia]
Epelsiban
Xem chi tiết
Epelsiban đã được điều tra để điều trị Xuất tinh sớm.
Boldenone
Xem chi tiết
Boldenone là một steroid đồng hóa được phát triển để sử dụng cho thú y, chủ yếu để điều trị cho ngựa. Nó không được chỉ định sử dụng ở người ở Mỹ và chỉ có sẵn thông qua các phòng khám thú y.
BTA798
Xem chi tiết
BTA798 là một loại thuốc kháng vi-rút để điều trị HRV, một loại vi-rút cảm lạnh thông thường, được biết là gây ra các biến chứng lâm sàng đáng kể ở những người mắc bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Corticorelin
Xem chi tiết
Yếu tố giải phóng Corticotropin được nghiên cứu trong điều trị ung thư não. Nó được tạo ra một cách tự nhiên bởi vùng dưới đồi (một phần của não) và cũng có thể được thực hiện trong phòng thí nghiệm. Yếu tố giải phóng corticotropin ở người có thể giúp giảm các triệu chứng do phù (sưng) của não. Nó là một loại neurohormone, còn được gọi là hCRF.
CA4P
Xem chi tiết
CA4P (Combretastatin) đã được hiển thị trong phòng thí nghiệm để tắt nguồn cung cấp máu cho các khối u. Đây là một trong những loại thuốc nhắm mục tiêu mạch máu đầu tiên được thử nghiệm ở bệnh nhân. Thuốc này ban đầu được phân lập từ cây liễu Bush châu Phi. Các nghiên cứu đầu tiên ở những bệnh nhân sử dụng thuốc này nhằm mục đích tìm hiểu xem liệu nó có thể được cung cấp an toàn cho bệnh nhân hay không, tác dụng phụ của nó và liệu nó có thể thực sự tắt nguồn cung cấp máu cho khối u ở người hay không.
Budiodarone
Xem chi tiết
Budiodarone (ATI-2042) là một chất chống loạn nhịp và tương tự hóa học của amiodarone hiện đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
Carisoprodol
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Carisoprodol
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ xương
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 350mg, 250mg.
Bunamiodyl
Xem chi tiết
Rút khỏi thị trường Canada, Mỹ và Anh vào năm 1963 do bệnh thận.
Concanamycin A
Xem chi tiết
Concanamycin A là chất ức chế H + -ATPase (không bào).
Butethal
Xem chi tiết
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Butethal.
Loại thuốc
Thuốc an thần.
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 100mg; 200mg.
Sản phẩm liên quan








